Bước tới nội dung

biltong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɪɫ.ˌtɔŋ/

Danh từ

biltong /ˈbɪɫ.ˌtɔŋ/

  1. Thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi).

Tham khảo