Bước tới nội dung

bimetallist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈmɛ.tᵊl.ˌɪst/

Danh từ

[sửa]

bimetallist /ˌbɑɪ.ˈmɛ.tᵊl.ˌɪst/

  1. Người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ).

Tham khảo

[sửa]