Bước tới nội dung

biplace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực biplace
/bi.plas/
biplaces
/bi.plas/
Giống cái biplace
/bi.plas/
biplaces
/bi.plas/

biplace /bi.plas/

  1. () Hai chỗ.
    Avion biplace — máy bay hai chỗ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
biplace
/bi.plas/
biplaces
/bi.plas/

biplace /bi.plas/

  1. Xe hai chỗ; máy bay hai chỗ.

Tham khảo

[sửa]