biplace
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.plas/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biplace /bi.plas/ |
biplaces /bi.plas/ |
Giống cái | biplace /bi.plas/ |
biplaces /bi.plas/ |
biplace /bi.plas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
biplace /bi.plas/ |
biplaces /bi.plas/ |
biplace gđ /bi.plas/
Tham khảo
[sửa]- "biplace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)