biroute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

biroute

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
biroute
/bi.ʁut/
biroutes
/bi.ʁut/

biroute gc /bi.ʁut/

  1. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Ống chỉ chiều gió (ở sân bay).

Tham khảo[sửa]