birqum
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Gốc từ |
---|
b-r-q |
1 mục từ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *baraḳ- (“tia chớp, tia sét”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập بَرْق (barq) hoặc tiếng Do Thái Kinh Thánh בָּרָק (bɔrɔ́q).
Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈbir.qum/
Danh từ
[sửa]birqum gđ (số nhiều birqū) (from Old Babylonian on)
- Sét.
- Tia chớp, tia sét (đại diện của một tia sét).
- 𒀭𒅎 𒁁𒂖 𒄵𒆠 ― dIM be-el bir-qi₂ /Adad, bēl birqi/ ― Adad, chúa tể của tia chớp
Cách viết khác
[sửa]Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:akk:CAD
- Black, Jeremy, George, Andrew, Postgate, Nicholas (2000) “berqu”, trong A Concise Dictionary of Akkadian, ấn bản 2, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag
Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- Liên kết mục từ tiếng Akkad có tham số thừa
- Akkadian terms belonging to the root b-r-q
- Từ tiếng Akkad kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Akkad gốc Semit nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Akkad có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Akkad có tham số head thừa
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Akkad
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- terms attested from Old Babylonian on trong tiếng Akkad
- Định nghĩa mục từ tiếng Akkad có ví dụ cách sử dụng
- Thời tiết/Tiếng Akkad