birth
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɜːθ/
![]() | [ˈbɜːθ] |
Danh từ[sửa]
birth /ˈbɜːθ/
- Sự sinh đẻ.
- Sự ra đời; ngày thành lập.
- the birth of the emocratic Republic of Vietnam — ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
- Dòng dõi.
- Chinese by birth — dòng dõi người Trung quốc
Thành ngữ[sửa]
- to give birth to: Sinh ra.
Tham khảo[sửa]
- "birth". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)