bittock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪ.tək/

Danh từ[sửa]

bittock /ˈbɪ.tək/

  1. (Ê-cốt) Tí chút, mẫu nhỏ.

Tham khảo[sửa]