bjørn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bjørn | bjørnen |
| Số nhiều | bjørner | bjørnene |
bjørn gđ
- Con gấu.
- Han er sterk som en bjørn.
- å selge skinnet før bjørnen er skutt — Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng. Chưa bắt được gấu đã dạo bán da.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bjørn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)