Bước tới nội dung

black market premium rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ

[sửa]

black market premium rate / ˈreɪt/

  1. ((econ)) Tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen.

Tham khảo

[sửa]