blague
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blaɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
blague /blaɡ/ |
blagues /blaɡ/ |
blague gc /blaɡ/
- Túi thuốc hút.
- Chuyện đùa, chuyện tầm phào.
- Raconter des blagues — kể những chuyện tầm phơ
- Việc vụng về, việc dại dột.
- sans blague! — không đùa đấy chứ!
Tham khảo
[sửa]- "blague", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)