blague

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
blague
/blaɡ/
blagues
/blaɡ/

blague gc /blaɡ/

  1. Túi thuốc hút.
  2. Chuyện đùa, chuyện tầm phào.
    Raconter des blagues — kể những chuyện tầm phơ
  3. Việc vụng về, việc dại dột.
    sans blague! — không đùa đấy chứ!

Tham khảo[sửa]