blagueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bla.ɡœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít blagueur
/bla.ɡœʁ/
blagueurs
/bla.ɡœʁ/
Số nhiều blagueur
/bla.ɡœʁ/
blagueurs
/bla.ɡœʁ/

blagueur /bla.ɡœʁ/

  1. (Thân mật) Người hay đùa.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực blagueur
/bla.ɡœʁ/
blagueurs
/bla.ɡœʁ/
Giống cái blagueur
/bla.ɡœʁ/
blagueuses
/bla.ɡøz/

blagueur /bla.ɡœʁ/

  1. (Thân mật) Hay đùa.

Tham khảo[sửa]