blagueur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bla.ɡœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | blagueur /bla.ɡœʁ/ |
blagueurs /bla.ɡœʁ/ |
Số nhiều | blagueur /bla.ɡœʁ/ |
blagueurs /bla.ɡœʁ/ |
blagueur /bla.ɡœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blagueur /bla.ɡœʁ/ |
blagueurs /bla.ɡœʁ/ |
Giống cái | blagueur /bla.ɡœʁ/ |
blagueuses /bla.ɡøz/ |
blagueur /bla.ɡœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "blagueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)