Bước tới nội dung

blasé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực blasé
/bla.ze/
blasés
/bla.ze/
Giống cái blasée
/bla.ze/
blasées
/bla.ze/

blasé /bla.ze/

  1. Chán chường.
    Une personne blasée — một kẻ chán chường

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít blasée
/bla.ze/
blasées
/bla.ze/
Số nhiều blasée
/bla.ze/
blasées
/bla.ze/

blasé /bla.ze/

  1. Kẻ chán chường.

Tham khảo

[sửa]