inassouvi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.su.vi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inassouvi /i.na.su.vi/ |
inassouvis /i.na.su.vi/ |
Giống cái | inassouvie /i.na.su.vi/ |
inassouvies /i.na.su.vi/ |
inassouvi /i.na.su.vi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inassouvi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)