blessedness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblɛst.nəs/
Danh từ[sửa]
blessedness /ˈblɛst.nəs/
- Phúc lành.
- Hạnh phúc; sự sung sướng.
- single blessedness — (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình
Tham khảo[sửa]
- "blessedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)