Bước tới nội dung

blessedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɛst.nəs/

Danh từ

[sửa]

blessedness /ˈblɛst.nəs/

  1. Phúc lành.
  2. Hạnh phúc; sự sung sướng.
    single blessedness — (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình

Tham khảo

[sửa]