blinking cursor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblɪŋ.kiɳ ˈkɜː.sɜː/
Danh từ[sửa]
blinking cursor (số nhiều blinking cursors)
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "blinking cursor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blinking cursor (số nhiều blinking cursors)