Bước tới nội dung

blodtryk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ blod + tryk. So sánh tiếng Na Uy (Bokmål) blodtrykk, tiếng Thụy Điển blodtryck, tiếng Đức Blutdruck, tiếng Hà Lan bloeddruk.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈbloðtˢʁø̞ɡ/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Tách âm: blod‧tryk

Danh từ

[sửa]

blodtryk gt (xác định số ít blodtrykket, bất định số nhiều blodtryk)

  1. Huyết áp.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]