blodtryk
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
Từ blod + tryk. So sánh tiếng Na Uy (Bokmål) blodtrykk, tiếng Thụy Điển blodtryck, tiếng Đức Blutdruck, tiếng Hà Lan bloeddruk.
Cách phát âm
Danh từ
blodtryk gt (xác định số ít blodtrykket, bất định số nhiều blodtryk)
Biến cách
| giống trung | số ít | số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| bất định | xác định | bất định | xác định | |
| danh cách | blodtryk | blodtrykket | blodtryk | blodtrykkene |
| sinh cách | blodtryks | blodtrykkets | blodtryks | blodtrykkenes |