blodtryk
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ blod + tryk. So sánh tiếng Na Uy (Bokmål) blodtrykk, tiếng Thụy Điển blodtryck, tiếng Đức Blutdruck, tiếng Hà Lan bloeddruk.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]blodtryk gt (xác định số ít blodtrykket, bất định số nhiều blodtryk)
Biến cách
[sửa]Biến cách của blodtryk
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | blodtryk | blodtrykket | blodtryk | blodtrykkene |
gen. | blodtryks | blodtrykkets | blodtryks | blodtrykkenes |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đan Mạch có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách