Blutdruck
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Blut + Druck. So sánh tiếng Hà Lan bloeddruk, tiếng Thụy Điển blodtryck, tiếng Đan Mạch blodtryk.
Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Danh từ
[sửa]Blutdruck gđ (mạnh, sở hữu cách Blutdruckes hoặc Blutdrucks, số nhiều Blutdrucke)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Blutdruck [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Blutdruck | die | Blutdrucke |
gen. | eines | des | Blutdruckes, Blutdrucks | der | Blutdrucke |
dat. | einem | dem | Blutdruck, Blutdrucke1 | den | Blutdrucken |
acc. | einen | den | Blutdruck | die | Blutdrucke |
1Hiện nay ít dùng.
Từ dẫn xuất
[sửa]- Bluthochdruck
- Blutdruckabfall
- Blutdrucksenkung
- Blutdruckmessgerät
- Blutdruckwert
- Blutdruckmessung
- Blutdruckerhöhung
- blutdrucksteigernd
- Blutdrucksteuerung
Đọc thêm
[sửa]- “Blutdruck” in Duden online
- “Blutdruck”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache