bloeddruk
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ bloed + druk. So sánh tiếng Đức Blutdruck, tiếng Thụy Điển blodtryck, tiếng Đan Mạch blodtryk.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bloeddruk gđ (số nhiều bloeddrukken)
Hậu duệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ ghép trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries