blouson
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblɑʊ.ˌsɑːn/
Danh từ[sửa]
blouson /ˈblɑʊ.ˌsɑːn/
- Áo bludông.
Tham khảo[sửa]
- "blouson". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /blu.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
blouson /blu.zɔ̃/ |
blousons /blu.zɔ̃/ |
blouson gđ /blu.zɔ̃/
- Áo bờ lu dông.
- blousons noirs — tụi áo đen (tụi càn quấy mặc áo bờ lu dông đen)
Tham khảo[sửa]
- "blouson". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)