Bước tới nội dung

blue primary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbluː ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/

Danh từ

[sửa]

blue primary /ˈbluː ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/

  1. (Tech) Mầu lam cơ bản.

Tham khảo

[sửa]