bluet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbluː.ət/

Danh từ[sửa]

bluet /ˈbluː.ət/

  1. (Thực vật học) Cây cúc thỉ xa.

Tham khảo[sửa]