Bước tới nội dung

bluffeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blœ.fœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bluffeur
/blœ.fœʁ/
bluffeurs
/blœ.fœʁ/
Giống cái bluffeur
/blœ.fœʁ/
bluffeuses
/blœ.føz/

bluffeur /blœ.fœʁ/

  1. Lòe bịp, bịp bợm.
    Ton bluffeur — giọng bịp bợm

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bluffeur
/blœ.fœʁ/
bluffeuses
/blœ.føz/
Số nhiều bluffeur
/blœ.fœʁ/
bluffeuses
/blœ.føz/

bluffeur /blœ.fœʁ/

  1. Kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm.

Tham khảo

[sửa]