Bước tới nội dung

blurred picture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɜːd ˈpɪk.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

blurred picture /ˈblɜːd ˈpɪk.tʃɜː/

  1. (Tech) Hình nhòe.

Tham khảo

[sửa]