Bước tới nội dung

boỏng pjạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

boỏng pjạ

  1. chuôi dao (bằng sắt đánh cuốn tròn).