bocage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bocage

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ.kaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bocage
/bɔ.kaʒ/
bocages
/bɔ.kaʒ/

bocage /bɔ.kaʒ/

  1. (Thơ ca) Lùm cây, rừng nhỏ.
  2. (Địa lý; địa chất) Đồng ruộng bờ cây.

Tham khảo[sửa]