Bước tới nội dung

lùm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lṳm˨˩lum˧˧lum˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lum˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lùm

  1. Bụi cây.
    Ngồi dưới bóng lùm tre.
  2. Ph. Nói cái gì đầyngọn.
    Đĩa xôi đầy lùm.

Tham khảo

[sửa]