Bước tới nội dung

boeotian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

boeotian

  1. Ngu đần, đần độn.

Danh từ

[sửa]

boeotian

  1. Người ngu đần, người đần độn.

Tham khảo

[sửa]