boiling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈbɔɪlɪŋ/
(tập tin) - Vần: -ɔɪlɪŋ
- Tách âm: boil‧ing
Động từ
[sửa]boiling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của boil.
Danh từ
[sửa]boiling
Tính từ
[sửa]boiling
Tham khảo
[sửa]- "boiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)