Bước tới nội dung

boiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔɪ.ə.liɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

boiling /ˈbɔɪ.ə.liɳ/

  1. Sự sôi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sôi sục.
    the whole boiling — (từ lóng) cả bọn, cả lũ

Động từ

[sửa]

boiling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "boil" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

boiling /ˈbɔɪ.ə.liɳ/

  1. Sôi, đang sôi.
    boiling water — nước sôi

Tham khảo

[sửa]