bolshevist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bolshevist /.vɪst/

  1. Người bônsêvíc.

Tính từ[sửa]

bolshevist /.vɪst/

  1. Bônsêvíc.

Tham khảo[sửa]