bolus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈboʊ.ləs/
Danh từ
[sửa]bolus /ˈboʊ.ləs/ số nhiều boli
- (Dược học) Viên thuốc to.
- (Y học) Xy-lanh đựng thuốc có định lượng sẵn, ví dụ epinephrine để tiêm ngay cho bệnh nhân trong phẫu thuật nhằm chống mất thể tích tuần hoàn.
Tham khảo
[sửa]- "bolus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)