bonde
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ̃d/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonde /bɔ̃d/ |
bondes /bɔ̃d/ |
bonde gc /bɔ̃d/
Tham khảo[sửa]
- "bonde". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bonde | bonden |
Số nhiều | bønder | bøndene |
bonde gđ
Tham khảo[sửa]
- "bonde". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)