bondieuserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ̃.djø.zʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bondieuserie /bɔ̃.djø.zʁi/ |
bondieuseries /bɔ̃.djø.zʁi/ |
bondieuserie gc /bɔ̃.djø.zʁi/
Tham khảo
[sửa]- "bondieuserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)