Bước tới nội dung

bondieuserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ̃.djø.zʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bondieuserie
/bɔ̃.djø.zʁi/
bondieuseries
/bɔ̃.djø.zʁi/

bondieuserie gc /bɔ̃.djø.zʁi/

  1. (Thân mật) Thói nệ đạo.
  2. (Số nhiều, nghĩa xấu) Đồ thờ.

Tham khảo

[sửa]