Bước tới nội dung

bonheur-du-jour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.nœʁ.dy.ʒuʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bonheur-du-jour
/bɔ.nœʁ.dy.ʒuʁ/
bonheur-du-jour
/bɔ.nœʁ.dy.ʒuʁ/

bonheur-du-jour /bɔ.nœʁ.dy.ʒuʁ/

  1. Bàn mặt tủ (bàn con có tủ con phía trên).

Tham khảo

[sửa]