bonze
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːnz/
Danh từ[sửa]
bonze /ˈbɑːnz/
Tham khảo[sửa]
- "bonze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ̃z/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonze /bɔ̃z/ |
bonzes /bɔ̃z/ |
bonze gđ /bɔ̃z/
Tham khảo[sửa]
- "bonze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)