Bước tới nội dung

nhà sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩˧˧ɲaː˧˧ ʂɨ˧˥ɲaː˨˩ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ʂɨ˧˥ɲaː˧˧ ʂɨ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhà sư

  1. Người tu hành theo đạo Phật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]