book value

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊk ˈvæl.ˌjuː/

Danh từ[sửa]

book value

  1. (Kinh tế học) Giá trị sổ sách, giá trị ghi sổ.

Tham khảo[sửa]