bootleg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɛɡ/

Danh từ[sửa]

bootleg /.ˌlɛɡ/

  1. Ống giày ống.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu lậu.

Nội động từ[sửa]

bootleg nội động từ /.ˌlɛɡ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bán rượu lậu.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)