bordée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔʁ.de/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bordée
/bɔʁ.de/
bordées
/bɔʁ.de/

bordée gc /bɔʁ.de/

  1. (Hàng hải) Mạn súng (hàng súng ở mỗi mạn tàu).
    Une bordée de 8 pièces de 75 — một mạn súng 8 khẩu 75 milimet
  2. Loạt súng mạn (bắn đồng thời từ mỗi mạn súng).
  3. Mạn thủy thủ (thủy thủ ở mỗi mạn tàu).
  4. Chặng đường (chạy thẳng một lèo).
    Faire de petites bordées — chạy từng chặng nhỏ
    courir (tirer) une bordée — trốn lên bộ chơi (thủy thủ)
    faire une bonne (mauvaise) bordée — được nhiều (ít) gió
    une bordée d’injures — (thân mật) trận chửi rủa như tát nước vào mặt

Tham khảo[sửa]