Bước tới nội dung

bosselure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.slyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bosselure
/bɔ.slyʁ/
bosselures
/bɔ.slyʁ/

bosselure gc /bɔ.slyʁ/

  1. Hình trau nổi (ở đồ vàng bạc).
  2. Ụ (trên một mặt).

Tham khảo

[sửa]