Bước tới nội dung

bottier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bottier
/bɔ.tje/
bottiers
/bɔ.tje/

bottier /bɔ.tje/

  1. Thợ đóng giày đo chân.
    Maître bottier — (quân sự) trưởng xưởng giày

Tham khảo

[sửa]