boudiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.di.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực boudiné
/bu.di.ne/
boudinés
/bu.di.ne/
Giống cái boudinée
/bu.di.ne/
boudinées
/bu.di.ne/

boudiné /bu.di.ne/

  1. Mặc quá chật.
    Boudinée dans sa robe — mặc áo dài quá chật
  2. () Hình dồi lợn.
    Doigts boudinés — ngón tay như dồi lợn, ngón tay chuối mắn

Tham khảo[sửa]