boudiné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.di.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boudiné /bu.di.ne/ |
boudinés /bu.di.ne/ |
Giống cái | boudinée /bu.di.ne/ |
boudinées /bu.di.ne/ |
boudiné /bu.di.ne/
- Mặc quá chật.
- Boudinée dans sa robe — mặc áo dài quá chật
- (Có) Hình dồi lợn.
- Doigts boudinés — ngón tay như dồi lợn, ngón tay chuối mắn
Tham khảo[sửa]
- "boudiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)