boudoir
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbuː.ˌdwɑːr/
Danh từ[sửa]
boudoir /ˈbuː.ˌdwɑːr/
Tham khảo[sửa]
- "boudoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.dwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boudoir /bu.dwaʁ/ |
boudoirs /bu.dwaʁ/ |
boudoir gđ /bu.dwaʁ/
- Phòng khách (của phụ nữ).
Tham khảo[sửa]
- "boudoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)