Bước tới nội dung

buồng the

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəŋ˨˩ tʰɛ˧˧ɓuəŋ˧˧ tʰɛ˧˥ɓuəŋ˨˩ tʰɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəŋ˧˧ tʰɛ˧˥ɓuəŋ˧˧ tʰɛ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

buồng the

  1. Buồng của phụ nữ xưa.
    Có cửa sổ treo màn the:.
    Buồng the phải buổi thong dong (Truyện Kiều)

Tham khảo

[sửa]