Bước tới nội dung

boue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boue
/bu/
boues
/bu/

boue gc /bu/

  1. Bùn.
  2. Cặn, cắn.
    Encrier plein de boue — lọ mực đầy cặn
  3. Cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn.
    Tomber dans la boue — rơi vào cảnh đê hèn
    Tirer une personne de la boue — cứu ai khỏi cảnh nhục nhã

Tham khảo

[sửa]