Bước tới nội dung

boueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ boue (mud) +‎ -eux.

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

boueux

  1. Đầy bùn, lầy bùn.
    Chemin boueux — đường lầy bùn
  2. Nhòe.
    Impression boueuse — in nhòe
    Đồng nghĩa: fangeux

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]