boueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]boueux
- Đầy bùn, lầy bùn.
- Chemin boueux — đường lầy bùn
- Nhòe.
- Impression boueuse — in nhòe
- Đồng nghĩa: fangeux
Tham khảo
[sửa]- "boueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “boueux”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012