boueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực boueux
/bwø/
boueux
/bwø/
Giống cái boueuse
/bwøz/
boueuses
/bwøz/

boueux /bwø/

  1. Đầy bùn, lầy bùn.
    Chemin boueux — đường lầy bùn
  2. Nhòe.
    Impression boueuse — in nhòe

Tham khảo[sửa]