bougon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ɡɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bougon /bu.ɡɔ̃/ |
bougons /bu.ɡɔ̃/ |
Giống cái | bougonne /bu.ɡɔn/ |
bougons /bu.ɡɔ̃/ |
bougon /bu.ɡɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bougonne /bu.ɡɔn/ |
bougons /bu.ɡɔ̃/ |
Số nhiều | bougonne /bu.ɡɔn/ |
bougons /bu.ɡɔ̃/ |
bougon /bu.ɡɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "bougon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)