bouillabaisse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbuː.jə.ˈbeɪs/
Danh từ
[sửa]bouillabaisse /ˌbuː.jə.ˈbeɪs/
Tham khảo
[sửa]- "bouillabaisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ja.bɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouillabaisse /bu.ja.bɛs/ |
bouillabaisse /bu.ja.bɛs/ |
bouillabaisse gc /bu.ja.bɛs/
Tham khảo
[sửa]- "bouillabaisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)