Bước tới nội dung

bouillabaisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbuː.jə.ˈbeɪs/

Danh từ

[sửa]

bouillabaisse /ˌbuː.jə.ˈbeɪs/

  1. Món buiabet (xúp cá).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ja.bɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouillabaisse
/bu.ja.bɛs/
bouillabaisse
/bu.ja.bɛs/

bouillabaisse gc /bu.ja.bɛs/

  1. Món buiabet (xúp cá).

Tham khảo

[sửa]