boulanger
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boulanger /bu.lɑ̃.ʒe/ |
boulangers /bu.lɑ̃.ʒe/ |
Giống cái | boulangère /bu.lɑ̃.ʒɛʁ/ |
boulangères /bu.lɑ̃.ʒɛʁ/ |
boulanger /bu.lɑ̃.ʒe/
Nội động từ[sửa]
boulanger nội động từ /bu.lɑ̃.ʒe/
- Làm bánh mì.
Ngoại động từ[sửa]
boulanger ngoại động từ /bu.lɑ̃.ʒe/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)