boulevardier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbʊ.lə.ˌvɑːr.ˈdjeɪ/
Danh từ
[sửa]boulevardier /ˌbʊ.lə.ˌvɑːr.ˈdjeɪ/
Tham khảo
[sửa]- "boulevardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bul.vaʁ.dje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boulevardier /bul.vaʁ.dje/ |
boulevardier /bul.vaʁ.dje/ |
Giống cái | boulevardière /bul.vaʁ.djɛʁ/ |
boulevardière /bul.vaʁ.djɛʁ/ |
boulevardier /bul.vaʁ.dje/
Tham khảo
[sửa]- "boulevardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)