boundary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈbɑʊn.də.ri] |
Danh từ[sửa]
boundary /ˈbɑʊn.də.ri/
- Đường biên giới, ranh giới.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)